Ford Everest Ambiente 2023
- Mã sản phẩm:AMBIENTET
- Hãng sản xuất:Ford Motor
- Xuất xứ:Thái Lan
- Giá bán:1.099.000.000 đ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS | |
Ambientet 2.0LAT 4x2 | |
Động cơ/Engine Type | Singgle-Turbo Diesel 2.0Li4 TDCI |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, with intercooler | |
Dung tích xi lanh / Displacement(cc) | 1996 |
Công suất cực đại (ps/vòng/phút) Max Tpower ( ps/rpm) | 170(125kw) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max Torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động một cầu / 4x2 |
Hệ thống kiểm soát địa hình / Terrain Management System | Không / Without |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 10 speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS |
Kích thước và trọng lượng / Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4914x1923x1842 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2900 |
Dung tích nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (l) | 80 Lit / 80 Litters |
Hệ thống treo / Suspenion System | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng / Independent with Coil Spring and Anti-Roll Bar |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage / Rear Suspension With Coil Spring and Watt's Link |
Hệ thống phanh / Brake System | |
Phanh trước và sau / Front and Rear Airbags | Phanh đĩa / Disc Brake |
Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake | Có / With |
Cỡ lốp / Tire Size | 255 / 65r18 |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 18'' / Alloy 18'' |
Trang thiết bị an toàn / Safety Features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí bên / Side Aiebags | Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có / With |
Camera Lùi / Rear View Camera | Có / With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor | Cảm biến sau / Rear Parking Sensor |
Hỗ trợ đỗ xe tự động / Automated Park Assist | Không / Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assists | Có / With |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Assists | Không / Without |
Hệ thống kiểm soát tốc độ / Cruise Control | Có / Cruise Control |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS With Cross Tralfic Alert | Không / Without |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / Without |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation | Không / Without |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Không / Without |
Hệ thống chống trộm / Anti Theft System | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Đèn pha phía trước / Headlamp | LED, Tự động bật đèn / LED, Auto Headlamp |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/ cốt / High Beam System | Điều chỉnh tay / Manual |
Gạt mưa tự động / Auto Rain Sensor | Không / Without |
Đèn sương mù / Front Fog Lamp | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Powe Adjust Mirror | Gập điện / Power Fold Mirror |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Không / Without |
Cửa hậu đóng/ mở rảnh tay thông minh / Hands-Free Liftgate | Không / Without |
Trang thiết bị bên trong xe / Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / Power push Start | Có / With |
Chìa khóa thông mình / Smart Keyless Entry | Có / With |
Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu / Dual Electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da + Vinyl tổng hợp / Leather + Vinyl |
Tay lái bọc da / Leather Steering Wheel | Không / Without |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat Row Adjust | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 Way Power |
Hàng ghế thứ 3 gập điện / power 3rd Row Seat | Không / Without |
Gương chiếu hậu trong / Internal Miror | Điều chỉnh tay / Manual |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kệt bên người lái) / One-Touch UP & Down on Drivers and WithAntipinch |
Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Công nghệ giải trí SYNC* / SYNC* System | Điều khiển giọng nói SYNC* 4 / Voice Control SYNC*4 |
8loa / 8Speakers | |
Màn hình TFT cảm ứng 10'' / 10'' Touch Screen TFT | |
Màn hình công tơ mét / Cluster TFT | Màn hình TFT 8'' / 8'' Screen |
Sạc không dây / Wireless Chảging | Có / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |
